Giáo trình IB gồm có 6 nhóm môn học, và có thể được dạy bằng 3 thứ tiếng: Anh, Pháp, Tây Ban Nha. Học sinh phải chọn 3 môn bậc nâng cao (Higher Level – HL) và 3 môn bậc cơ bản (Standard Level – SL).
1: Ngôn ngữ A1 (thường là tiếng mẹ đẻ): chương trình học là văn học trong nước và các tác phẩm văn học thế giới.
2: Ngôn ngữ thứ hai (thường là ngoại ngữ): gồm có ba cấp bậc:
+ ab initio: vỡ lòng, cho những người chưa có kiến thức gì về ngôn ngữ đó.
+ Ngôn ngữ B: dành cho những người đã từng học qua. Học sinh có thể chọn học cấp bậc cơ bản hoặc nâng cao.
+ Ngôn ngữ A2: dành cho học sinh có nhiều năm kinh nghiệm với ngôn ngữ đã chọn. Ngoài các kỹ năng thường thấy ở các lớp ab initio và lớp B, học sinh còn phải học thêm văn học.
3: Cá nhân và xã hội: có 8 môn học khác nhau và được dạy ở cả bậc cơ bản và nâng cao: Quản trị kinh doanh, kinh tế, địa lý, lịch sử, triết học, tâm lý học, nhân loại học và công nghệ thông tin trong xã hội.
4: Khoa học tự nhiên: có 4 môn học, được dạy ở cả bậc cơ bản và nâng cao, gồm có: sinh học, hóa học, công nghệ thiết kế, vật lý và môi trường & xã hội. Trong nhóm 4 có môn môi trường & xã hội là được xếp vào cả nhóm 3 và 4.
5: Toán học và vi tính: có 4 cấp bậc khác nhau, trong đó có 2 lớp cơ bản, 1 lớp nâng cao, và một lớp chuyên sâu.
6: Nghệ thuật: gồm có làm phim, âm nhạc, kịch, và mỹ thuật. 4 môn này đều được dạy ở mức cơ bản và nâng cao.
Mỗi học sinh chọn 6 môn học: 5 môn đầu tiên mỗi môn trong 1 nhóm từ 1 đến 5, môn thứ 6 là môn tự chọn, có thể học nhóm thứ 6 hoặc bất kì môn nào khác trong 5 nhóm trên.
Lớp bậc cơ bản và nâng cao đa phần có chung một phần “xương,” đề cập đến các vấn đề giống nhau. Điểm khác biệt chính là mức độ đi sâu, khối lượng công việc, bài tập, thời gian trên lớp và độ dài/độ khó của bài thi cuối. Ở một số môn, một lớp có thể có cả học sinh cơ bản và nâng cao, nhưng tùy theo từng người mà giáo viên sẽ có những tiêu chuẩn khác khi chấm điểm.
– Các yêu cầu để nhận bằng IB
Để đạt đủ tiêu chuẩn nhận bằng IB, học sinh còn cần hoàn thành một bài luận nghiên cứu tự chọn dài 4000 từ (Extended Essay – EE) và một khóa học “Lý thuyết của Nhận thức” (Theory of Knowledge – TOK) kéo dài một năm giúp học sinh đặc biệt trong lứa tuổi đang trưởng thành định hình rõ ràng hơn về con người và cuộc sống. Những yêu cầu này là sự chuẩn bị quan trọng và bổ ích cho định hướng tương lai cũng như môi trường học tập ở đại học sau này.
Thêm vào đó, học sinh còn phải hoàn thành tối thiểu 150 giờ CAS (Creativity – sự sáng tạo, Action – hành động, Service – hoạt động xã hội), mỗi phần là tối thiểu 50 giờ trong vòng 2 năm. Mỗi hoạt động sẽ được ghi chép lại bằng nhật ký, hình ảnh hay video và sẽ có nhận xét của giáo viên, hay người phụ trách đi kèm. Cuối năm lớp 11, học sinh còn đăng ký một dự án CAS (CAS Project) để thực hiện trong một thời gian dài. Học sinh sẽ không nhận được bằng tốt nghiệp nếu không đạt được tiêu chuẩn về CAS.
– Cách tính điểm
Điểm cao nhất cho mỗi môn học của IB là 7, điểm tuyệt đối cho 6 môn là 42.Extended Essay và Theory of Knowledge sẽ có điểm thưởng là 3 điểm.Điểm đạt để lấy bằng tú tài là 24/36, với tổng điểm 3 môn nâng cao trên 12 điểm. Vì điểm cuối cùng của IB chỉ có sau khi hoàn tất 2 năm học, trong quá trình học sinh nộp hồ sơ sang các trường đại học Mĩ và tùy từng đại học ở các nước khác, các thầy cô tại trường dạy IB sẽ được yêu cầu đưa ra một điểm dự đoán (Predicted Grade – PG) cho học sinh ở môn học của mình làm cơ sở cho các trường đại học đánh giá năng lực và xét hồ sơ của học sinh.
– Điều kiện nhập học:
+ Đủ 16 tuổi
+ Học lực đạt loại giỏi
+ ELTS 5.5
Ưu điểm nổi bật của khoá học này là học sinh được thông báo cụ thể về khoá học của mình ngay từ khi bắt đầu và trong nhiều trường hợp học sinh có thể chọn khoa học.Đồng thời học sinh cũng được biết về tiêu chí mà giáo viên sẽ dùng để đánh giá kết quả từng môn học.Chính điều này đã giúp cho học sinh xác định được trách nhiệm cá nhân, trách nhiệm với tập thể nhóm, cách suy nghĩ phân tích và cách giải quyết vấn đề.
ĐĂNG KÝ NHANH TAY GIÀNH NGAY HỌC BỔNG