WBC là một trong các trường thành lập lâu năm và thành công nhất tại Úc, một môi trường giáo dục đầy đủ tiện nghi và sôi động. Khác với cơ cấu với các trường đại học lớn, WBC xem trọng tính cá thể, chúng tôi thích giải quyết các vấn đề khó khăn của học sinh, trao đổi trực tiếp nhằm cải thiện kết quả học tập của từng em. Chúng tôi vinh dự được công nhận việc áp dụng giáo dục vào thực tế đời sống. Đồng thời trang bị cho sinh viên tốt nghiệp với kỹ năng cần thiết thông qua việc tiếp xúc với các công ty và doanh nghiệp kinh doanh, sinh viên tốt nghiệp có lợi thế trong việc tuyển dụng ngay sau khi tốt nghiệp
TỔNG QUÁT KHÓA HỌC:
Chuyên ngành kế toán | Chuyên ngành quản lý | |
Học kỳ 1 | Học kỳ 1 | Năm cuối |
BUSC101 Business Communication
ACCT100 Foundation of Accounting ECON100 Economics & Markets ITIS100 IT & Business Processes |
BUSC101 Business Communication
ACCT100 Foundation of Accounting ECON100 Economics & Markets ITIS100 IT & Business Processes |
|
Học kỳ 2 | Học kỳ 2 | |
MKTG100 Marketing
MGMT100 Management LAWS100 Fundamentals of Business Law ACCT101 Management Accounting |
MKTG100 Marketing
MGMT100 Management LAWS100 Fundamentals of Business Law ACCT101 Management Accounting |
|
Học kỳ 3 | Học kỳ 3 | Năm nhì |
BUSS101 Business Statistics
ACCT202 Financial Accounting & Reporting FINC201 Banking and Finance MKTG202 Services Marketing |
BUSS101 Business Statistics
MGMT201 Organisational Behaviour MGMT202 International Management ACCT201 Management Accounting |
|
Học kỳ 4 | Học kỳ 4 | |
ACCT203 Corporate Accounting
LAWS301 Corporate Law BUSE201 Corporate Govermance & Ethics Electives |
MGMT203 Human Resources Management
FINC201 Banking and Finance MKTG202 Services Marketing BUSE201 Corporate Govermance & Ethics
|
|
Học kỳ 5 | Học kỳ 5 |
Năm đầu |
ACCT301 Auditing
FINC301 Corporate Finance ACCT304 Accounting Systems Electives |
MGMT301 Contemporary Issued in Management
BUSE201 Entrepreneurship FINC301 Corporate Finance Electives |
|
Học kỳ 6 | Học kỳ 6 | |
ACCT303 Taxation
ACCT305 Accounting Managerial Control ACCT306 Accounting Statement Analysis Electives |
MGMT303 Strategic Management
MGMT304 International Relations Electives Electives |
- Tài chính kế toán
- Kế toán trưởng
- Kiểm toán viên
- Phân tích thị trường
- Tư vấn kinh doanh
HỌC PHÍ 2013:
Giá từng môn | Giá từng học kỳ | Giá nguyên khóa
Tổng cộng |
|
Cử nhân kinh doanh
( Kế Toán) |
1.750 $ | 7.000 $ | 42.000 $ |
Cử nhân kinh doanh
( Quản Lý) |
1.750 $ | 7.000 $ | 42.000 $ |
HỌC PHÍ 2014:
Giá từng môn | Giá từng học kỳ | Giá nguyên khóa
Tổng cộng |
|
Cử nhân kinh doanh
( Kế Toán) |
1.750 $ | 7.000 $ | 42.000 $ |
Cử nhân kinh doanh
( Quản Lý) |
1.750 $ | 7.000 $ | 42.000 $ |